1. Tăng trưởng GDP 2024:
• GDP Việt Nam năm 2024 tăng 7,09%, cao hơn mức cận trên (6,5%) mà Quốc hội đề ra.
• Các quý tăng liên tục: Q1 (5,98%), Q2 (7,25%), Q3 (7,43%), Q4 (7,55%).
• Đóng góp: Nông, lâm, thủy sản (+3,27%, 5,37%), Công nghiệp và xây dựng (+8,24%, 45,17%), Dịch vụ (+7,38%, 49,46%).
2. Động lực tăng trưởng 2025:
• Chính sách tiền tệ linh hoạt: Ổn định tỷ giá, lãi suất, kiểm soát giá cả.
• Đầu tư công: Tăng giải ngân, triển khai các dự án lớn.
• Tiêu dùng nội địa: Thúc đẩy thương mại, phát triển thương mại điện tử.
FDI và xuất nhập khẩu theo tổng tục thống kê:
• Giải ngân FDI 2024 đạt 25,35 tỷ USD (+9,4%), cao nhất từ trước đến nay, 81,4% vào công nghiệp chế biến, chế tạo.
• Xuất khẩu đạt 405 tỷ USD (+14,3%), nhập khẩu đạt 380,7 tỷ USD (+16,7%), tổng kim ngạch 786,2 tỷ USD (+15,4%), xuất siêu 24,7 tỷ USD.
Du lịch:
• Đón 17,6 triệu lượt khách quốc tế (98% so với 2019), tăng gần 40% so với 2023. Mục tiêu 2025: 22-23 triệu lượt, tăng 30%.
Khách quốc tế đến Việt Nam theo tháng, năm 2024 (nghìn lượt)
Triển vọng 2025:
• Tăng trưởng GDP mục tiêu 8%, tập trung vào đầu tư công và tiêu dùng nội địa.
• Thị trường quốc tế và nội tại tiếp tục tích cực, mở ra cơ hội đầu tư lớn.
Đánh giá tổng quan
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam năm 2024 không chỉ là một thành tựu nổi bật mà còn là tín hiệu tích cực cho các năm tiếp theo. Tuy nhiên, để duy trì mức tăng trưởng trên 7%, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, đẩy mạnh chuyển đổi số, đổi mới công nghệ, và tận dụng tốt hơn các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.
Dự báo năm 2025
Với mục tiêu GDP tăng trưởng 8%, Việt Nam cần tập trung vào 3 trụ cột chính:
1. Chính sách tiền tệ linh hoạt và ổn định.
2. Đẩy mạnh giải ngân đầu tư công và phát triển hạ tầng.
3. Thúc đẩy tiêu dùng nội địa và xuất khẩu bền vững.
Đây sẽ là tiền đề quan trọng để hoàn thành các mục tiêu phát triển kinh tế giai đoạn 2021-2025 và mở ra cơ hội phát triển dài hạn cho nền kinh tế.
Mục 2. Phân tích kỹ thuật:
Nhận định về biểu đồ VNINDEX
Dựa trên biểu đồ VNINDEX khung thời gian 1 tháng (1M), đây là những điểm nhận định chính:
1. Xu hướng dài hạn
• Tăng trưởng dài hạn: VNINDEX thể hiện xu hướng tăng trưởng dài hạn kể từ giai đoạn 2005, mặc dù có những đợt điều chỉnh lớn vào các năm như 2008 và 2022. Đây là dấu hiệu cho thấy thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng ổn định trong bối cảnh kinh tế phát triển.
• Hiện tại: VNINDEX đang trong giai đoạn điều chỉnh tích lũy sau khi đạt đỉnh vào năm 2021 (gần 1.500 điểm). Xu hướng chung vẫn duy trì kênh tăng trưởng nhưng có dấu hiệu dao động tích lũy để tìm điểm cân bằng.
2. Phân tích kỹ thuật
a) Các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng
• Kháng cự gần nhất: Vùng 1.255-1.270 điểm, thể hiện qua các đường Bollinger Bands phía trên và đường trung bình động MA.
• Hỗ trợ quan trọng: Vùng 1.070-1.100 điểm, nơi VNINDEX đã test lại nhiều lần từ năm 2022 và tạo đáy tương đối ổn định.
b) Đường trung bình động (MA)
• MA50 (ngắn hạn): Hiện tại chỉ số VNINDEX đang giao dịch gần đường MA50, cho thấy xu hướng trung hạn đang dao động xung quanh vùng cân bằng.
• MA200 (dài hạn): Đường MA200 nằm ở vùng hỗ trợ mạnh (~1.100 điểm), xác nhận rằng VNINDEX vẫn đang trong kênh tăng dài hạn.
c) Bollinger Bands
• Đường giá đang giao dịch ở khoảng giữa Bollinger Bands, cho thấy thị trường đang tích lũy với biên độ hẹp. Đây là giai đoạn tiềm năng trước khi xảy ra một đợt biến động lớn.
d) Khối lượng giao dịch
• Khối lượng giao dịch trong các tháng gần đây có xu hướng giảm so với giai đoạn 2021, cho thấy tâm lý nhà đầu tư đang thận trọng, chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ xu hướng kinh tế và chính sách.
3. Nhận định và dự báo
a) Ngắn hạn (3-6 tháng)
• Thị trường có khả năng dao động tích lũy trong vùng 1.200-1.270 điểm, phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, chính sách tiền tệ và dòng vốn nước ngoài.
• Nếu phá vỡ vùng 1.270 điểm, chỉ số VNINDEX có thể tiếp tục hướng lên kháng cự 1.350-1.400 điểm.
b) Trung hạn (6 tháng - 1 năm)
• VNINDEX cần giữ vững vùng hỗ trợ 1.070-1.100 điểm để duy trì đà tăng trưởng dài hạn.
• Với dòng vốn FDI kỷ lục và kỳ vọng từ đầu tư công, thị trường có thể phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt nếu vượt qua mốc 1.300 điểm.
c) Rủi ro
• Các yếu tố toàn cầu như suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ thắt chặt, hoặc dòng vốn ngoại thoái lui có thể khiến VNINDEX giảm sâu về các mức hỗ trợ 1.100 điểm hoặc thấp hơn.
Kết luận
VNINDEX đang trong giai đoạn tích lũy để tìm động lực mới. Với nền tảng kinh tế vững chắc, dòng vốn đầu tư công, và sự phục hồi của các ngành như dịch vụ, chứng khoán Việt Nam có tiềm năng tiếp tục tăng trưởng trong trung và dài hạn. Tuy nhiên, cần theo dõi sát các yếu tố vĩ mô và dòng vốn nước ngoài để xác định cơ hội đầu tư phù hợp.
Bình luận (18)